--

cấp tốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp tốc

+ adj  

  • Very fast, lightning
    • hành quân cấp tốc để ứng cứu
      to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp tốc"
Lượt xem: 566